Võ Lâm Cao Thủ Cấp 55
Thời gian: 02h00, 09h30, 15h30, 19h30 và 22h30 hằng ngày.
Thác Bạt Sơn Uyên (Kim)
Tây Tháp Lâm - Thiếu Lâm Phái
Hoàng Lăng Kim Quốc - Thiên Nhẫn Giáo
Tây Long Hổ Huyền Cảnh - Võ Đang Phái
Vân Tuyết Sơn (Mộc)
Giữa Yến Tử Ổ - Cái Bang
Tây Bắc Lư Vĩ Đãng - Thiên Vương Bang
Tây Rừng Nguyên Sinh - Minh Giáo
Dương Liễu (Thủy)
Tây Tháp Lâm - Thiếu Lâm Phái
Hoàng Lăng Kim Quốc - Thiên Nhẫn Giáo
Tây Long Hổ Huyền Cảnh - Võ Đang Phái
Vạn Lão Điên (Hỏa)
Cữu Lão Động - Nga My Phái
Trong Bách Hoa Trận - Thúy Yên Môn (Đại Lý Đoàn Thị)
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm - Đường Môn
Cao Sĩ Hiền (Thổ)
Cữu Lão Động - Nga My Phái
Trong Bách Hoa Trận - Thúy Yên Môn (Đại Lý Đoàn Thị)
Tây Bờ Hồ Trúc Lâm - Đường Môn
Hình Bổ Đầu (Thổ)
Giữa Yến Tử Ổ - Cái Bang
Tây Bắc Lư Vĩ Đãng - Thiên Vương Bang
Tây Rừng Nguyên Sinh - Minh Giáo
Võ Lâm Cao Thủ Cấp 75
Thời gian: 02h02, 09h32, 15h32, 19h32 và 22h32 hằng ngày.
Thần Thương Phương Vãn (Kim)
Hoàng Lăng Đoàn Thị - Đại Lý Phủ, Điểm Thương Sơn
Phong Lăng Độ - Phượng Tường Phủ, Mê Cung Sa Mạc
Mê Cung Sa Mạc - Phượng Tường Phủ
Triệu Ứng Tiên (Mộc)
Phong Lăng Độ - Biện Kinh, Thái Hành Cổ Kính
Cửu Nghi Khê - Long Tuyền Thôn, Bang Nguyên Bí Động
Mê Cung Sa Mạc - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
Hương Ngọc Tiên (Thủy)
Phong Lăng Độ - Biện Kinh, Long Môn Thạch Quật
Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
Cửu Nghi Khê - Long Tuyền Thôn, Bang Nguyên Bí Động
Man Tăng Bất Giới (Hỏa)
Thục Cương Sơn - Dương Châu Phủ
Cửu Nghi Khê - Lâm An Phủ
Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
Nam Quách Nho (Thổ)
Kê Quán Động - Biện Kinh Phủ, Phục Ngưu Sơn
Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
Hoàng Lăng Đoàn Thị - Đại Lý Phủ, Điểm Thương Sơn
Võ Lâm Cao Thủ Cấp 95
Thời gian: 15h35, 19h35 và 22h35 hằng ngày.
Như Tiểu Thúy (Kim)
Sắc Lặc Xuyên - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
Trương Thiện Đức (Mộc)
Sắc Lặc Xuyên - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
Giả Dật Sơn (Thủy)
Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
Ô Sơn Thành (Hỏa)
Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
Trần Vô Mệnh (Thổ)
Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện