Tọa độ Boss Võ Lâm Cao Thủ 55, 75, 95



Võ Lâm Cao Thủ 55Võ Lâm Cao Thủ 75Võ Lâm Cao Thủ 95

Võ Lâm Cao Thủ Cấp 55

Thời gian: 02h00, 09h30, 15h30, 19h30 và 22h30 hằng ngày.

Thác Bạt Sơn Uyên (Kim)
  • Tây Tháp Lâm - Thiếu Lâm Phái
  • Hoàng Lăng Kim Quốc - Thiên Nhẫn Giáo
  • Tây Long Hổ Huyền Cảnh - Võ Đang Phái
  • Vân Tuyết Sơn (Mộc)
  • Giữa Yến Tử Ổ - Cái Bang
  • Tây Bắc Lư Vĩ Đãng - Thiên Vương Bang
  • Tây Rừng Nguyên Sinh - Minh Giáo
  • Dương Liễu (Thủy)
  • Tây Tháp Lâm - Thiếu Lâm Phái
  • Hoàng Lăng Kim Quốc - Thiên Nhẫn Giáo
  • Tây Long Hổ Huyền Cảnh - Võ Đang Phái
  • Vạn Lão Điên (Hỏa)
  • Cữu Lão Động - Nga My Phái
  • Trong Bách Hoa Trận - Thúy Yên Môn (Đại Lý Đoàn Thị)
  • Tây Bờ Hồ Trúc Lâm - Đường Môn
  • Cao Sĩ Hiền (Thổ)
  • Cữu Lão Động - Nga My Phái
  • Trong Bách Hoa Trận - Thúy Yên Môn (Đại Lý Đoàn Thị)
  • Tây Bờ Hồ Trúc Lâm - Đường Môn
  • Hình Bổ Đầu (Thổ)
  • Giữa Yến Tử Ổ - Cái Bang
  • Tây Bắc Lư Vĩ Đãng - Thiên Vương Bang
  • Tây Rừng Nguyên Sinh - Minh Giáo

  • Võ Lâm Cao Thủ Cấp 75

    Thời gian: 02h02, 09h32, 15h32, 19h32 và 22h32 hằng ngày.

    Thần Thương Phương Vãn (Kim)
  • Hoàng Lăng Đoàn Thị - Đại Lý Phủ, Điểm Thương Sơn
  • Phong Lăng Độ - Phượng Tường Phủ, Mê Cung Sa Mạc
  • Mê Cung Sa Mạc - Phượng Tường Phủ
  • Triệu Ứng Tiên (Mộc)
  • Phong Lăng Độ - Biện Kinh, Thái Hành Cổ Kính
  • Cửu Nghi Khê - Long Tuyền Thôn, Bang Nguyên Bí Động
  • Mê Cung Sa Mạc - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
  • Hương Ngọc Tiên (Thủy)
  • Phong Lăng Độ - Biện Kinh, Long Môn Thạch Quật
  • Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
  • Cửu Nghi Khê - Long Tuyền Thôn, Bang Nguyên Bí Động
  • Man Tăng Bất Giới (Hỏa)
  • Thục Cương Sơn - Dương Châu Phủ
  • Cửu Nghi Khê - Lâm An Phủ
  • Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
  • Nam Quách Nho (Thổ)
  • Kê Quán Động - Biện Kinh Phủ, Phục Ngưu Sơn
  • Kiếm Các Thục Đạo - Thành Đô Phủ
  • Hoàng Lăng Đoàn Thị - Đại Lý Phủ, Điểm Thương Sơn

  • Võ Lâm Cao Thủ Cấp 95

    Thời gian: 15h35, 19h35 và 22h35 hằng ngày.

    Như Tiểu Thúy (Kim)
  • Sắc Lặc Xuyên - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
  • Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
  • Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
  • Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
  • Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
  • Trương Thiện Đức (Mộc)
  • Sắc Lặc Xuyên - Vân Trung Trấn, Tát Man Giáo, Mông Cổ Vương Đình
  • Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
  • Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
  • Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
  • Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
  • Giả Dật Sơn (Thủy)
  • Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
  • Thục Cương Bí Cảnh - Đạo Hương Thôn, Tiến Cúc Động
  • Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
  • Miêu Lĩnh - Thạch Cổ Trấn, Tàn Tích Dạ Lang
  • Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
  • Ô Sơn Thành (Hỏa)
  • Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
  • Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
  • Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
  • Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
  • Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
  • Trần Vô Mệnh (Thổ)
  • Hoa Sơn - Vĩnh Lạc Trấn
  • Vũ Di Sơn - Long Tuyền Thôn
  • Giả Dụ Quan - Long Môn Trấn
  • Phong Đô Quỷ Thành - Giang Tân Thôn
  • Vữ Lăng Sơn - Ba Lăng Huyện
  • Đăng nhận xét

    Mới hơn Cũ hơn